Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài chính, việc xây dựng và áp dụng các chuẩn mực kế toán ngày càng trở nên quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Hai hệ thống chuẩn mực chủ đạo hiện nay là IFRS – Bộ chuẩn mực kế toán quốc tế, và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS). Mỗi hệ thống có những ưu điểm riêng, song đồng thời cũng tồn tại các điểm khác biệt đáng lưu ý.
Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về điểm giống và khác nhau giữa IFRS và VAS, từ đó nhận thức được lợi ích và thách thức khi áp dụng các chuẩn mực này trong quản lý báo cáo tài chính. Qua đó, các doanh nghiệp và nhà đầu tư sẽ có thêm cơ sở để lựa chọn và chuyển đổi phù hợp, hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng thông tin tài chính và hội nhập quốc tế.

Tổng quan về IFRS và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam
IFRS (International Financial Reporting Standards)
IFRS là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. Hệ thống này được xây dựng theo hướng nguyên tắc (principles-based), giúp doanh nghiệp có sự linh hoạt trong việc xử lý và đánh giá các giao dịch kinh tế. IFRS hướng tới việc tạo ra báo cáo tài chính minh bạch, so sánh được và phản ánh trung thực thực trạng tài chính của doanh nghiệp trên quy mô toàn cầu. Các doanh nghiệp niêm yết và có hoạt động quốc tế thường áp dụng IFRS nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh và hợp nhất báo cáo tài chính.
Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)
VAS là bộ chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam, dựa trên điều kiện kinh tế – pháp lý và đặc thù của môi trường kinh doanh trong nước. Ban đầu, VAS được xây dựng theo hướng quy định chi tiết (rule-based) nhằm đảm bảo tính nhất quán trong ghi nhận và báo cáo các nghiệp vụ kinh tế. Tuy nhiên, qua quá trình hội nhập quốc tế, VAS đã có nhiều cải tiến, chuyển dần theo hướng nguyên tắc nhằm tăng tính linh hoạt và minh bạch. Dù vậy, VAS vẫn giữ lại một số quy định cụ thể để phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam.
Điểm tương đồng giữa IFRS và VAS
Dù có những điểm khác biệt rõ ràng, IFRS và VAS đều có những điểm chung quan trọng:
Mục tiêu báo cáo tài chính: Cả hai hệ thống đều hướng tới việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, đầy đủ và hữu ích cho người dùng, bao gồm nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý. Mục tiêu chung này giúp tạo niềm tin và sự minh bạch trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Cấu trúc báo cáo tài chính: Cả IFRS và VAS đều yêu cầu doanh nghiệp lập các báo cáo tài chính cơ bản như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và phần giải trình các chính sách kế toán. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và so sánh tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các nguyên tắc cơ bản: Các nguyên tắc như tính trung thực, nhất quán, cẩn trọng và khả năng so sánh đều được áp dụng trong cả hai hệ thống. Đây là nền tảng để đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh đúng bản chất của các giao dịch kinh tế, đồng thời cung cấp thông tin chính xác cho các bên liên quan.
Chi tiết sự khác biệt giữa IFRS và VAS
Mặc dù IFRS và VAS có nhiều điểm tương đồng, nhưng sự khác biệt giữa hai bộ chuẩn mực này vẫn chiếm một vai trò quan trọng trong việc định hình chất lượng và tính linh hoạt của báo cáo tài chính. Một số điểm khác biệt rõ rệt có thể nhận thấy như:
Phương pháp tiếp cận
IFRS – Hướng nguyên tắc (Principles-based): IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản, cho phép doanh nghiệp có sự linh hoạt trong cách đánh giá và xử lý các giao dịch kinh tế. Điều này giúp doanh nghiệp có thể phản ánh chính xác bản chất của các giao dịch theo thực tế kinh doanh, dù có sự đa dạng về môi trường hoạt động.
VAS – Hướng quy định chi tiết (Rule-based): Ban đầu, VAS được xây dựng với các quy định chi tiết nhằm đảm bảo tính nhất quán trong việc áp dụng kế toán. Mặc dù qua thời gian đã có xu hướng chuyển dần theo hướng nguyên tắc, nhưng VAS vẫn chứa đựng nhiều hướng dẫn cụ thể để phù hợp với hoàn cảnh kinh tế – pháp lý tại Việt Nam.
Nhờ vào tính linh hoạt của IFRS, các doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chí đánh giá phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể, trong khi đó VAS lại ưu tiên sự nhất quán và dễ kiểm soát, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Phương pháp đo lường và đánh giá tài sản – nợ
IFRS – Ưu tiên giá trị hợp lý (Fair Value): IFRS nhấn mạnh việc sử dụng giá trị hợp lý trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là đối với tài sản tài chính, bất động sản đầu tư và công cụ tài chính. Việc sử dụng giá trị hợp lý giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình thị trường và các biến động kinh tế một cách kịp thời.
VAS – Dựa trên giá gốc (Historical Cost): Theo truyền thống, VAS chủ yếu áp dụng phương pháp giá gốc trong việc ghi nhận và đánh giá tài sản – nợ. Mặc dù có xu hướng chuyển đổi dần để tăng tính minh bạch, nhưng việc thay đổi này đòi hỏi quá trình chuẩn hóa và đồng bộ hoá nội bộ trong doanh nghiệp, do đó vẫn chưa đạt được mức áp dụng rộng rãi như IFRS.
Việc ưu tiên giá trị hợp lý theo IFRS mang lại lợi thế khi phản ánh đúng thực trạng thị trường, nhưng cũng tạo ra những thách thức trong việc đo lường các yếu tố dễ biến động. Trong khi đó, phương pháp giá gốc của VAS giúp duy trì tính ổn định nhưng có thể không phản ánh đầy đủ các biến động thị trường.
Yêu cầu công bố thông tin
IFRS – Công bố thông tin chi tiết và minh bạch: Một trong những ưu điểm nổi bật của IFRS là yêu cầu doanh nghiệp phải công bố đầy đủ các chính sách kế toán, các giả định định giá cũng như rủi ro liên quan đến giao dịch. Điều này giúp người dùng báo cáo tài chính có cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
VAS – Mức độ công bố thông tin hạn chế hơn: Mặc dù VAS cũng yêu cầu doanh nghiệp phải giải trình các chính sách kế toán và các thông tin liên quan, nhưng mức độ chi tiết và tính minh bạch thường không được mở rộng như IFRS. Do đặc thù của môi trường pháp lý và kinh doanh trong nước, các doanh nghiệp Việt Nam có xu hướng áp dụng một cách bảo thủ hơn trong công bố thông tin.
Việc công bố thông tin chi tiết theo IFRS giúp người dùng hiểu rõ hơn về các rủi ro và yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, tạo sự tin cậy cho các bên liên quan. Ngược lại, việc công bố hạn chế theo VAS đôi khi có thể gây khó khăn cho việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp từ góc nhìn của các nhà đầu tư quốc tế.
Xử lý một số vấn đề đặc thù
Chi phí nghiên cứu và phát triển:
IFRS: Có quy định rõ ràng về việc phân loại, ghi nhận và công bố các khoản chi phí nghiên cứu và phát triển. Doanh nghiệp cần đánh giá khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai và chỉ ghi nhận những chi phí có khả năng thu hồi được.
VAS: Thường áp dụng cách tiếp cận bảo thủ hơn, với các hạn chế nhất định trong việc ghi nhận chi phí nghiên cứu và phát triển. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp có thể không được công nhận toàn bộ các khoản đầu tư này trong báo cáo tài chính.
Công cụ tài chính và phái sinh:
IFRS: Đưa ra các nguyên tắc đo lường và công bố thông tin chi tiết cho các công cụ tài chính và phái sinh, nhằm giúp người dùng báo cáo tài chính nhận diện được các rủi ro liên quan và biến động thị trường.
VAS: Việc xử lý các công cụ tài chính thường ít linh hoạt và chưa bắt kịp với tốc độ thay đổi của thị trường tài chính quốc tế. Điều này có thể dẫn đến một số bất cập trong việc phản ánh chính xác rủi ro và tiềm năng sinh lời của các giao dịch tài chính phức tạp.
Việc xử lý các vấn đề đặc thù theo IFRS giúp tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, trong khi đó, việc áp dụng VAS bảo đảm sự ổn định và nhất quán nhưng có thể không hoàn toàn phản ánh đúng các biến động trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Tính cập nhật và hội nhập quốc tế
IFRS – Cập nhật liên tục: IFRS luôn được cập nhật và điều chỉnh theo diễn biến kinh tế toàn cầu, với sự tham gia của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Điều này giúp chuẩn mực kế toán quốc tế luôn bắt kịp với những thay đổi trong thị trường tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp nhất báo cáo tài chính của các doanh nghiệp đa quốc gia.
VAS – Quá trình chuyển đổi chậm hơn: Mặc dù VAS đang có xu hướng hội nhập với IFRS, nhưng quá trình chuyển đổi này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như pháp lý, hạ tầng thông tin và đặc thù kinh tế trong nước. Do đó, tốc độ cập nhật của VAS thường chậm hơn so với IFRS, gây ra một số hạn chế trong việc đối chiếu và so sánh báo cáo tài chính với các doanh nghiệp quốc tế.
Phạm vi áp dụng
IFRS – Áp dụng chủ yếu cho doanh nghiệp lớn và niêm yết: Các doanh nghiệp có hoạt động quốc tế hoặc niêm yết trên thị trường chứng khoán thường áp dụng IFRS nhằm tăng tính minh bạch và khả năng so sánh báo cáo tài chính với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
VAS – Áp dụng phổ biến với doanh nghiệp trong nước: Mặc dù có nhiều doanh nghiệp lớn trong nước đã chuyển đổi theo hướng IFRS để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, nhưng phần lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chủ yếu áp dụng VAS do tính phù hợp với điều kiện và môi trường hoạt động tại Việt Nam.

Kết luận
Việc phân tích điểm giống và khác nhau giữa IFRS và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam cho thấy mặc dù cả hai hệ thống đều hướng đến mục tiêu cung cấp thông tin tài chính minh bạch và chính xác, song lại có những ưu – nhược điểm khác biệt rõ rệt:
IFRS cho thấy sự linh hoạt trong xử lý giao dịch, ưu tiên phản ánh đúng giá trị thực tế qua việc sử dụng giá trị hợp lý và yêu cầu công bố thông tin chi tiết. Đây là lựa chọn hàng đầu đối với các doanh nghiệp hướng tới thị trường quốc tế.
VAS mang lại sự ổn định và nhất quán trong môi trường pháp lý và kinh tế đặc thù của Việt Nam, tuy nhiên lại còn hạn chế trong khả năng phản ánh nhanh biến động của thị trường và mức độ minh bạch thông tin.
Những phân tích trên không chỉ giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc về từng hệ thống chuẩn mực mà còn tạo điều kiện để đưa ra quyết định chuyển đổi phù hợp. Việc hiểu rõ điểm mạnh và hạn chế của từng hệ thống sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng một quy trình quản trị tài chính hiệu quả, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có thêm thông tin toàn diện về sự khác biệt cũng như những điểm tương đồng giữa IFRS và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam. Việc áp dụng đúng hệ thống kế toán sẽ góp phần tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường trong nước cũng như quốc tế.
Nếu doanh nghiệp của bạn vẫn còn đang phân vân liệu nên lựa chọn áp dụng hệ thống chuẩn mực kế toán nào để đem tới hiệu quả tối ưu, hãy liên hệ ngay với RSM Việt Nam, nơi bạn sẽ nhận được tư vấn chi tiết từ những chuyên gia đầu ngành. Chúng tôi cam kết luôn cung cấp giải pháp hiệu quả và minh bạch nhất, đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn vững bước trên chặng đường phát triển!
Comments